Khi lập dự toán cho hệ thống phòng cháy chữa cháy, bảng giá thiết bị báo cháy luôn là yếu tố khiến nhiều đơn vị thi công, chủ đầu tư và kỹ sư băn khoăn. Không chỉ dừng lại ở giá từng đầu báo khói hay trung tâm báo cháy, mà điều quan trọng hơn là chọn đúng loại thiết bị – phù hợp với quy mô, ngân sách và mức độ rủi ro của công trình.
Thực tế cho thấy, mức giá trên thị trường hiện nay chênh lệch đáng kể giữa các thương hiệu như Hochiki, Notifier, Panasonic, Chungmei hay FireSmart. Vậy đâu là mức giá hợp lý? Mua trọn bộ tiết kiệm hơn hay nên chọn lẻ từng món?
Trong bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ giúp bạn nắm rõ bảng giá thiết bị báo cháy mới nhất 2025, so sánh theo từng thương hiệu và loại thiết bị, kèm gợi ý lựa chọn hiệu quả nhất cho từng công trình thực tế.
Thiết bị báo cháy bao gồm những gì?
Một hệ thống báo cháy hoàn chỉnh không chỉ có vài chiếc đầu báo khói hay còi hú đơn lẻ. Để hoạt động hiệu quả và đảm bảo an toàn, hệ thống cần được cấu thành từ nhiều thiết bị báo cháy phối hợp đồng bộ, chia thành 4 nhóm chính:
Trung tâm điều khiển báo cháy (FACP)

Đây là “bộ não” của toàn hệ thống. Nhiệm vụ của nó là tiếp nhận tín hiệu từ các đầu báo, xử lý và kích hoạt cảnh báo.
Có 3 loại phổ biến:
- Trung tâm thường (zone)
- Trung tâm địa chỉ
- Trung tâm không dây
Thiết bị khởi tạo (đầu báo cháy & nút nhấn)

Là “tai mắt” của hệ thống – phát hiện dấu hiệu cháy sớm:
Thiết bị | Chức năng chính |
Ứng dụng điển hình
|
Đầu báo khói quang | Phát hiện khói cháy âm ỉ, cháy chậm |
Văn phòng, nhà ở, hành lang chung cư
|
Đầu báo nhiệt cố định/gia tăng | Phát hiện tăng nhiệt bất thường hoặc vượt ngưỡng |
Nhà bếp, phòng máy, kho hóa chất
|
Đầu báo lửa UV/IR | Phát hiện ngọn lửa trực tiếp từ xa |
Nhà máy hóa chất, xưởng dầu khí
|
Đầu báo khí gas | Cảnh báo rò rỉ khí cháy nổ (LPG, CO, CH₄…) |
Hầm để xe, bếp công nghiệp, phòng gas
|
Nút nhấn khẩn cấp | Kích hoạt báo động thủ công khi có cháy được phát hiện bằng mắt thường |
Gắn tại hành lang, gần cửa thoát hiểm
|
Thiết bị thông báo (cảnh báo cháy)

Nhận lệnh từ trung tâm điều khiển, có nhiệm vụ cảnh báo bằng âm thanh, ánh sáng hoặc giọng nói:
- Chuông, còi, loa hú: Cảnh báo âm thanh to, rõ
- Đèn chớp, đèn báo cháy: Cảnh báo hình ảnh, hỗ trợ người khiếm thính
- Hệ thống phát giọng nói: Phát thông báo sơ tán bằng tiếng người (ứng dụng trong trung tâm thương mại, bệnh viện, nhà cao tầng)
Nguồn điện và phụ kiện hỗ trợ

- Nguồn chính: Điện lưới 220V
- Nguồn dự phòng: Ắc quy, giúp hệ thống vẫn hoạt động khi mất điện
- Dây tín hiệu, module kết nối, vỏ hộp, giá treo, phụ kiện lắp đặt
Tùy theo quy mô công trình, bạn có thể chọn hệ thống thường, địa chỉ hoặc không dây. Dưới đây là các yếu tố ảnh hưởng đến giá thiết bị báo cháy mà bạn cần nắm rõ trước khi quyết định mua.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thiết bị báo cháy
Không có một mức giá cố định cho tất cả hệ thống báo cháy. Giá thiết bị báo cháy phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật, thương hiệu và yêu cầu thực tế của từng công trình. Dưới đây là những yếu tố chính quyết định đến tổng chi phí bạn phải đầu tư:
1. Quy mô và cấu trúc công trình
- Công trình càng lớn, càng nhiều khu vực cần giám sát → số lượng thiết bị càng nhiều.
- Các tòa nhà cao tầng, nhiều tầng hầm, nhà xưởng rộng… sẽ cần hệ thống báo cháy phức tạp hơn (thường là hệ địa chỉ hoặc kết hợp).
Ví dụ: Một nhà phố chỉ cần 4–5 đầu báo khói + còi báo; nhưng một kho hàng 1.000m² có thể cần hàng chục đầu báo + trung tâm 8–16 vùng + nhiều thiết bị cảnh báo.
2. Loại hệ thống báo cháy sử dụng
Loại hệ thống | Chi phí | Ưu điểm |
Ứng dụng phù hợp
|
Hệ thống thường (Zone) | Thấp | Dễ lắp đặt, chi phí rẻ |
Nhà ở, cửa hàng, công trình nhỏ
|
Hệ thống địa chỉ | Trung – Cao | Xác định vị trí cháy chính xác, mở rộng linh hoạt |
Tòa nhà, nhà máy, khách sạn, bệnh viện
|
Hệ thống không dây | Trung bình | Không cần đi dây, linh hoạt lắp đặt |
Công trình cải tạo, biệt thự, resort
|
3. Thương hiệu và xuất xứ thiết bị
- Thiết bị nhập khẩu từ các hãng uy tín (Hochiki, Notifier, Panasonic…) thường có giá cao hơn nhưng độ bền và độ ổn định cao.
- Các thương hiệu phổ thông như Chungmei, Yunyang, FireSmart… có giá hợp lý hơn, phù hợp với công trình vừa và nhỏ.
Lưu ý: Cần cân nhắc giữa giá và chất lượng – đặc biệt với các công trình quan trọng (PCCC bắt buộc, công trình công cộng…)
4. Chủng loại đầu báo và thiết bị sử dụng
- Đầu báo đa cảm biến (khói + nhiệt) giá cao hơn so với đầu đơn.
- Thiết bị địa chỉ hoặc không dây đắt hơn loại thường.
- Thiết bị chuyên dụng (chống cháy nổ, đầu báo tia beam, đầu báo UV/IR…) thường dùng cho môi trường nguy hiểm và có giá thành cao.
5. Nhu cầu tích hợp và tự động hóa
- Hệ thống có kết nối với BMS, tích hợp hệ thống loa thoát hiểm, giám sát từ xa qua điện thoại, hoặc điều khiển thang máy, quạt hút khói… → sẽ cần thêm module, phụ kiện và lập trình, kéo theo chi phí tăng.
6. Số lượng mua và hình thức mua
- Mua trọn bộ thiết bị theo gói thường sẽ rẻ hơn so với mua lẻ từng món.
- Số lượng càng nhiều, chiết khấu càng cao.
- Nếu mua trọn gói cả thiết bị và thi công, nhà cung cấp có thể hỗ trợ thêm về giá hoặc bảo trì.
Tóm lại: Để có báo giá chính xác, bạn cần cung cấp thông tin về diện tích, loại công trình, yêu cầu báo cháy và số lượng khu vực cần giám sát. Đừng chỉ hỏi “bao nhiêu tiền 1 cái” – mà hãy xem cả hệ thống như một tổng thể hoạt động đồng bộ.
Bảng giá thiết bị báo cháy mới nhất 2025 (tham khảo)

Giá đầu báo khói quang (photoelectric smoke detector)
Thương hiệu | Model | Loại |
Giá tham khảo (VNĐ)
|
Hochiki | SOC-24VN | Khói quang thường |
450.000 – 550.000
|
Notifier | FSP-851 | Khói quang địa chỉ |
750.000 – 1.000.000
|
FireSmart | FS-DS01 | Khói không dây |
350.000 – 500.000
|
Chungmei | CM-WT33N | Khói quang thường |
220.000 – 300.000
|
Panasonic | RFKD3-1A | Khói quang thường |
420.000 – 500.000
|
Giá đầu báo nhiệt (heat detector)
Thương hiệu | Model | Loại |
Giá tham khảo (VNĐ)
|
Hochiki | DFE-135/190 | Nhiệt cố định |
450.000 – 600.000
|
Notifier | FST-851 | Nhiệt địa chỉ |
800.000 – 1.050.000
|
FireSmart | FS-HT01 | Nhiệt gia tăng không dây |
380.000 – 550.000
|
Chungmei | CM-FH01 | Nhiệt cố định |
240.000 – 320.000
|
Panasonic | RFAD3-1A | Nhiệt cố định |
390.000 – 480.000
|
Nút nhấn khẩn cấp (manual call point)
Thương hiệu | Model | Loại |
Giá tham khảo (VNĐ)
|
Hochiki | HPS-S2 | Nút nhấn thường |
400.000 – 500.000
|
Notifier | BG-12LX | Nút nhấn địa chỉ |
650.000 – 850.000
|
FireSmart | FS-MC01 | Nút nhấn không dây |
320.000 – 450.000
|
Chungmei | CM-P1-R | Nút nhấn thường |
200.000 – 280.000
|
Còi, chuông, đèn báo cháy
Thiết bị | Thương hiệu | Model / Mô tả |
Giá tham khảo (VNĐ)
|
Chuông báo cháy | Hochiki | HES-3 |
320.000 – 400.000
|
Còi có đèn chớp | Notifier | P2RL (System Sensor) |
750.000 – 950.000
|
Đèn báo cháy | Chungmei | CM-LP03 |
150.000 – 220.000
|
Loa giọng nói | FireSmart | FS-VA01 (không dây) |
900.000 – 1.200.000
|
Trung tâm báo cháy (Fire Alarm Control Panel – FACP)
Thương hiệu | Model | Loại |
Giá tham khảo (VNĐ)
|
Hochiki | HCVR-4/8/16 | Trung tâm thường (Zone) |
3.500.000 – 7.500.000
|
Notifier | NFS2-640 | Trung tâm địa chỉ |
25.000.000 – 50.000.000
|
FireSmart | FS-CU01 | Trung tâm không dây |
3.200.000 – 4.500.000
|
Chungmei | CM-P4N / CM-P8N | Trung tâm thường |
2.500.000 – 4.800.000
|
Bạn cần báo giá chi tiết theo bản vẽ hoặc yêu cầu kỹ thuật riêng?
Gửi ngay thông tin công trình cho Thép Bảo Tín để nhận tư vấn cấu hình miễn phí + báo giá trọn bộ trong vòng 15 phút.
- Hotline kỹ thuật: 0932 059 176
- Email nhận báo giá: kinhdoanh@thepbaotin.com
So sánh chi phí giữa hệ thống thường, địa chỉ và không dây
Khi lựa chọn hệ thống báo cháy cho công trình, chi phí luôn là yếu tố quan trọng bên cạnh tính năng kỹ thuật. Dưới đây là bảng so sánh tổng thể giúp bạn phân biệt nhanh sự khác nhau về chi phí, tính ứng dụng và khả năng nâng cấp giữa ba loại hệ thống phổ biến nhất hiện nay.
Tiêu chí | Hệ thống thường (Zone) | Hệ thống địa chỉ (Addressable) |
Hệ thống không dây (Wireless)
|
Chi phí thiết bị | Thấp | Trung bình – cao |
Trung bình
|
Chi phí lắp đặt dây | Thấp | Trung bình |
Không cần dây – tiết kiệm
|
Tổng chi phí đầu tư ban đầu | 3 – 10 triệu (công trình nhỏ) | 20 – 100 triệu+ (công trình lớn) |
6 – 30 triệu (tùy công trình)
|
Khả năng mở rộng hệ thống | Hạn chế | Mở rộng rất linh hoạt |
Dễ mở rộng, thay đổi vị trí
|
Khả năng giám sát vị trí cháy | Không chính xác (theo zone) | Xác định chính xác từng thiết bị |
Xác định theo thiết bị (tùy loại)
|
Ứng dụng phù hợp | Nhà dân, shop nhỏ, quán café | Chung cư, khách sạn, xưởng, bệnh viện |
Nhà cải tạo, biệt thự, quán karaoke
|
Thời gian thi công | Nhanh | Trung bình | Rất nhanh |
Độ ổn định | Cao nếu thi công chuẩn | Rất cao |
Phụ thuộc tín hiệu & nguồn pin
|
Chi phí đầu tư không chỉ nằm ở thiết bị – mà còn bao gồm dây dẫn, nhân công, cấu hình hệ thống và bảo trì về sau. Hãy cân nhắc kỹ để lựa chọn giải pháp phù hợp lâu dài.
Gợi ý lựa chọn thiết bị báo cháy theo nhu cầu
Việc chọn đúng thiết bị báo cháy không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn đảm bảo hiệu quả vận hành và an toàn lâu dài cho công trình. Dưới đây là các gợi ý lựa chọn thiết bị theo từng loại công trình phổ biến, kèm theo cấu hình cơ bản và chi phí tham khảo.
Nhà ở, căn hộ riêng, biệt thự nhỏ
Hệ thống phù hợp: Hệ báo cháy thường (zone) hoặc không dây mini
Thiết bị cần có:
- 1 trung tâm báo cháy 4 vùng
- 4–6 đầu báo khói/nhiệt
- 1 nút nhấn khẩn cấp
- 1 còi + đèn chớp
Chi phí tham khảo: 3 – 7 triệu VNĐ
Shop, quán café, văn phòng nhỏ
Hệ thống phù hợp: Không dây hoặc thường 4–8 vùng
Thiết bị cần có:
- 1 trung tâm (hoặc bộ điều khiển không dây)
- 5–10 đầu báo khói
- 2–3 nút nhấn
- 2 còi + đèn chớp
Chi phí tham khảo: 5 – 12 triệu VNĐ
Khách sạn mini, nhà nghỉ, karaoke, spa
Hệ thống phù hợp: Hệ thống địa chỉ hoặc không dây chuyên nghiệp
Thiết bị cần có:
- 1 trung tâm địa chỉ (1–2 loop)
- 10–50 đầu báo khói/nhiệt địa chỉ
- 5–10 nút nhấn
- Hệ thống còi/đèn/loa sơ tán
Chi phí tham khảo: 20 – 60 triệu VNĐ
Nhà xưởng, kho hàng, nhà máy sản xuất
Hệ thống phù hợp: Hệ địa chỉ kết hợp đầu báo beam, đầu báo nhiệt
Thiết bị cần có:
- Trung tâm địa chỉ 1–4 loop
- Đầu báo beam (cho trần cao)
- Đầu báo nhiệt vùng máy móc
- Module điều khiển hệ thống phụ (quạt, thang máy…)
Chi phí tham khảo: 50 – 150 triệu VNĐ tùy quy mô
Chung cư, tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại
Hệ thống phù hợp: Hệ báo cháy địa chỉ kết hợp hệ thống sơ tán bằng giọng nói
Thiết bị cần có:
- Trung tâm địa chỉ nhiều loop
- Hàng trăm đầu báo khói/nhiệt/lửa
- Nút nhấn ở từng tầng
- Hệ thống phát loa sơ tán, đèn chỉ dẫn thoát hiểm
Chi phí tham khảo: từ 100 triệu – vài trăm triệu đồng
Lưu ý khi lựa chọn thiết bị
- Không cần chọn loại đắt nhất, mà nên chọn loại phù hợp với nguy cơ cháy thực tế của công trình.
- Ưu tiên các thiết bị có chứng nhận chất lượng, đáp ứng TCVN / UL / CE, và bảo hành rõ ràng.
- Không trộn lẫn thiết bị của nhiều hãng không tương thích, tránh lỗi hệ thống.
Kết luận
Đầu tư vào hệ thống báo cháy không chỉ là để tuân thủ quy định PCCC, mà quan trọng hơn là bảo vệ an toàn cho con người, tài sản và uy tín của chính bạn. Tuy nhiên, việc lựa chọn thiết bị phù hợp – cả về chất lượng lẫn chi phí – không hề đơn giản nếu thiếu kinh nghiệm kỹ thuật và hiểu biết thị trường.
Qua bài viết này, Thép Bảo Tín hy vọng đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về giá thiết bị báo cháy năm 2025, các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí và gợi ý lựa chọn cấu hình theo từng công trình thực tế.
Bạn đang cần báo giá trọn bộ thiết bị báo cháy cho công trình của mình?
Hãy để đội ngũ của Thép Bảo Tín hỗ trợ bạn từ A–Z:
- Tư vấn cấu hình thiết bị tối ưu theo ngân sách
- Báo giá nhanh trong 15 phút
- Cung cấp hàng chính hãng, đầy đủ CO/CQ
- Hỗ trợ kỹ thuật trong suốt quá trình lắp đặt và vận hành
Hotline tư vấn – báo giá: 0932 059 176
Email nhận bản vẽ & yêu cầu kỹ thuật: kinhdoanh@thepbaotin.com