Măng sông ren thép A105 – Class 3000
Quy Cách: 1/8 inch đến 4 inch (DN6 ~ DN100)
Áp suất làm việc: 3000LBS-6000LBS-9000LBS
Vật Liệu: A105-A182 F304/L, F316/L
Xuất Xứ: CHINA -TAIWAN-KOREA,etc.
Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuẩn ASME B16.11
Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, khí tự nhiên, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, luyện kim
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MĂNG SÔNG REN THÉP
THREADED COUPLING |
|||||||||
Nominal |
End to End |
End Wall Thickness |
Length of Thread (min) |
||||||
E |
F |
Cl.min |
|||||||
SIZE DN(mm) |
inch |
3000LB |
6000LB |
3000LB |
6000LB |
3000LB |
6000LB |
NPT |
Rc |
Sch80 |
Sch160 |
Sch80 |
Sch160 |
Sch80 |
Sch160 |
||||
6 |
1/8 |
32 |
19 |
– |
5 |
– |
6.5 |
6.5 |
|
8 |
1/4 |
35 |
25 |
27 |
5 |
6.5 |
8 |
10 |
|
10 |
3/8 |
38 |
25 |
27 |
5 |
6.5 |
9 |
10.5 |
|
15 |
1/2 |
48 |
32 |
33 |
6.5 |
8 |
11 |
13.5 |
|
20 |
3/4 |
51 |
37 |
38 |
6.5 |
8 |
12.5 |
14 |
|
25 |
1 |
60 |
41 |
43 |
9.5 |
11 |
14.5 |
17.5 |
|
32 |
1.1/4 |
67 |
44 |
46 |
9.5 |
11 |
17 |
18 |
|
40 |
1.1/2 |
76 |
44 |
48 |
11 |
12.5 |
18 |
18.5 |
|
50 |
2 |
86 |
48 |
51 |
12.5 |
16 |
19 |
19 |
|
65 |
2.1/2 |
92 |
60 |
64 |
16 |
19 |
23.5 |
29 |
|
80 |
3 |
108 |
65 |
68 |
19 |
22 |
26 |
30.5 |
|
100 |
4 |
121 |
68 |
75 |
22 |
28.5 |
27.5 |
33 |
Quý khách có nhu cầu đặt hàng xin liên hê:
Trụ sở: 136 Nguyễn Văn Thủ, P. Đa Kao, Quận 1, TP.HCM.
Mobile: 0909.500.176 (Ms Ngân) – 0932-059-176 (Mr Trường) – 0973.852.798 (Ms Trang)
Email: thepbaotin@gmail.com – YM/Skype: thepbaotin – www.thepbaotin.com