Mặt bích mù DIN 2527 (flange BL) PN6, PN10, PN16, PN25, PN40

mặt bích mù Din

Mặt bích mù DIN 2527 (flange BL) PN6, PN10, PN16, PN25, PN40

Thép Bảo Tín chuyên cung cấp mặt bích mù tiêu chuẩn DN 2527 (flange BL) PN6, PN10, PN16, PN25, PN40 giá tốt.

Quy Cách: DN15 đến DN500

Áp suất làm việc: PN6

Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, Inox 201, 304, 316…

Xuất Xứ: Nhập khẩu China – Korea, sản xuất tại Việt Nam

Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm…

Thông số kỹ thuật các loại mặt bích mù tiêu chuẩn DIN 2527 BLRF

Mặt bích mù DIN PN6: DIN STANDARD – PN6 – 2527 BLRF

DIN STANDARD – PN6 – 2527 BLRF

Nominal

D

t

C

Holes

h

G

f

KG

Pipe Size

10

75

12

50

4

11

35

2

0.38

15

80

12

55

4

11

40

2

0.44

20

90

14

65

4

11

50

2

0.65

25

100

14

75

4

11

60

2

0.82

32

120

14

90

4

14

70

2

1.17

40

130

14

100

4

14

80

3

1.39

50

140

14

110

4

14

90

3

1.62

65

160

14

130

4

14

110

3

2.48

80

190

16

150

4

18

128

3

3.49

100

210

16

170

4

18

148

3

4.86

125

240

18

200

8

18

178

3

6.28

150

265

18

225

8

18

202

3

7.75

175

295

20

255

8

18

3

10.7

200

320

20

280

8

18

258

3

12.7

250

375

22

335

12

18

312

3

19

300

440

22

395

12

22

365

4

26.3

350

490

22

445

12

22

415

4

32.9

400

540

22

495

16

22

465

4

10.2

500

645

24

600

20

22

570

4

63.2

Mặt bích mù DIN PN10: DIN STANDARD – PN10 – 2527 BLRF

DIN STANDARD – PN10 – 2527 BLRF

Nominal

D

t

C

Holes

h

G

f

KG

Pipe Size

10

90

14

60

4

14

40

2

0.38

15

95

14

65

4

14

45

2

0.44

20

105

16

75

4

14

58

2

0.66

25

115

16

85

4

14

68

2

0.82

32

140

16

100

4

18

78

2

1.18

40

150

16

110

4

18

88

3

1.39

50

165

18

125

4

18

102

3

1.62

65

185

18

145

4

18

122

3

2.14

80

200

20

160

4

18

138

3

3.43

100

220

20

180

4

18

158

3

4.22

125

250

22

210

8

18

188

3

6.1

150

285

22

240

8

22

212

3

7.51

200

340

24

295

8

22

268

3

12.31

250

395

26

350

12

22

320

3

18.55

300

445

26

400

12

22

370

4

25.47

350

505

26

460

12

22

430

4

31.78

400

565

26

515

16

22

532

4

38.5

500

670

28

620

20

26

585

4

60.13

Mặt bích mù DIN PN16: DIN STANDARD – PN16 – 2527 BLRF

DIN STANDARD – PN16 – 2527 BLRF

Nominal

D

t

C

Holes

h

G

f

KG

Pipe Size

10

90

14

60

4

14

40

2

0.55

15

95

14

65

4

14

45

2

0.63

20

105

16

75

4

14

58

2

0.92

25

115

16

85

4

14

68

2

1.13

32

140

16

100

4

18

78

2

1.64

40

150

16

110

4

18

88

3

1.82

50

165

18

125

4

18

102

3

2.57

65

185

18

145

4

18

122

3

3.31

80

200

20

160

8

18

138

3

4.39

100

220

20

180

8

18

158

3

5.22

125

250

22

210

8

18

188

3

7.92

150

285

22

240

8

22

212

3

9.73

175

315

24

270

8

22

242

3

13.2

200

340

24

295

12

22

268

3

14.97

250

405

26

355

12

26

320

3

23.21

300

460

28

410

12

26

378

4

33.17

350

520

30

470

16

26

438

4

45.43

400

580

32

525

16

30

490

4

60.86

500

715

36

650

20

33

610

4

98.57

Mặt bích mù DIN PN25: DIN STANDARD – PN25 – 2527 BLRF

DIN STANDARD – PN25 – 2527 BLRF

Nominal

D

t

C

Holes

h

G

f

KG

Pipe Size

10

90

16

60

4

14

40

2

0.72

15

95

16

65

4

14

45

2

0.81

20

105

18

75

4

14

58

2

1.24

25

115

18

85

4

14

68

2

1.38

32

140

18

100

4

18

78

2

2.03

40

150

18

110

4

18

88

3

2.35

50

165

20

125

4

18

102

3

3.2

65

185

22

145

8

18

122

3

4.29

80

200

24

160

8

18

138

3

5.88

100

235

24

190

8

22

162

3

7.54

125

270

26

220

8

26

188

3

10.8

150

300

28

250

8

26

218

3

14.5

175

330

28

280

12

26

248

3

17.3

200

360

30

310

12

26

278

3

22.3

250

425

32

370

12

30

335

3

33.5

300

485

34

430

16

30

395

4

46.3

350

555

38

490

16

33

450

4

68

400

620

40

550

16

36

505

4

89.7

500

730

45

660

20

36

615

4

138

Mặt bích mù DIN PN40: DIN STANDARD – PN40 – 2527 BLRF

DIN STANDARD – PN40 – 2527 BLRF

Nominal

D

t

C

Holes

h

G

f

KG

Pipe Size

10

90

16

60

4

14

40

2

0.64

15

95

16

65

4

14

45

2

0.72

20

105

18

75

4

14

58

2

1.15

25

115

18

85

4

14

68

2

1.27

32

140

18

100

4

18

78

2

1.86

40

150

18

110

4

18

88

3

2.08

50

165

20

125

4

18

102

3

2.88

65

185

22

145

8

18

122

3

3.93

80

200

24

160

8

18

138

3

5.49

100

235

24

190

8

22

162

3

7

125

270

26

220

8

26

188

3

10.1

150

300

28

250

8

26

218

3

13.71

175

350

32

295

12

30

260

3

21.08

200

375

34

320

12

30

285

3

26.1

250

450

38

385

12

33

345

3

42.25

300

515

42

450

16

33

410

4

60.9

350

580

46

510

16

36

465

4

86.54

400

660

50

585

16

39

535

4

123.32

500

755

56

670

20

42

615

4

167.27

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.